Có 2 kết quả:

流線 liú xiàn ㄌㄧㄡˊ ㄒㄧㄢˋ流线 liú xiàn ㄌㄧㄡˊ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

streamline (physics)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

streamline (physics)

Bình luận 0