Có 2 kết quả:
流線 liú xiàn ㄌㄧㄡˊ ㄒㄧㄢˋ • 流线 liú xiàn ㄌㄧㄡˊ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
streamline (physics)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
streamline (physics)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0